SẢN PHẨM
Kiến trúc xanh
Hài hòa với thiên nhiên
Tổng mặt bằng
LUMIÈRE SpringBay
Tiện ích trong nhà
1
Quầy lễ tân
2
Sảnh chờ
3
Sảnh thang máy
4
Phòng Gym Tiêu chuẩn quốc tế
5
Phòng đa chức năng
6
Business Lounge
7
Game room
8
Khu vui chơi trẻ em trong nhà
Tiện ích ngoài trời
1
Sảnh đón khách
2
Biểu tượng Dự án
3
Công viên thú cưng
4
Khu cà phê ngoài trời
5
Vườn thư giãn
6
Đồi cảnh quan
7
Vườn bốn mùa
8
Khu biểu diễn nghệ thuật ngoài trời
9
Sân trượt ván
10
Đường dạo khu mua sắm
11
Vườn trái cây bốn mùa
12
Sân thiền dưỡng sinh
13
Chòi cảnh quan
14
Bể bơi phong cách bãi biển
15
Bể bơi trẻ em
16
Đường dạo bể bơi
17
Bể bơi người lớn
18
Water lounge
19
Bể Jacuzzi
20
Thác nước biểu tượng
21
Bể bơi spa
22
Khu xông hơi và khu thay đồ
23
Chòi nghỉ
24
Nhà trên mây
25
Đường dạo chân mây
26
Cầu nổi
27
Cầu trượt trẻ em
28
Ghế xích đu
29
Bãi cỏ
30
Khán đài thưởng ngoạn
31
Quảng trường đón khách
32
Nhà võng tĩnh tâm
33
Khu BBQ ngoài trời
34
Khu vui chơi trẻ em ngoài trời
35
Sân thể thao đa năng
36
Khu thể dục
37
Sân cầu lông
38
Sân tennis
39
Sân pickleball
40
Khán đài thể thao
Tòa
Loại căn hộ
Loại căn hộ
-
DT Tim: 35.3 m2DT TT: 31.8 m2 - 32.0 m2CH.18A
Type 1 -
DT Tim: 45.3 m2DT TT: 41.6 m2CH.02
Type 1 -
DT Tim: 48.9 m2DT TT: 45.2 m2CH.22 - 1 BR+
Type 1M -
DT Tim: 49.3 m2DT TT: 45.1 m2CH.16 - 1 BR+
Type 2M -
DT Tim: 49.6 m2DT TT: 45.5 m2CH.09 - 1 BR+
Type 3M -
DT Tim: 50.3 m2DT TT: 46.1 m2CH.08 - 1 BR+
Type 4M -
DT Tim: 48.9 m2DT TT: 45.0 m2CH.01 - 1 BR+
Type 5M -
DT Tim: 65.5 m2 - 65.6 m2DT TT: 60.5 m2 - 60.8 m2CH.03- 2 BR
Type 1 -
DT Tim: 74.2 m2DT TT: 68.6 m2CH.18- 2 BR
Type 2M -
DT Tim: 68.8 m2DT TT: 64.4 m2CH.12 - 2 BR+
Type 1 -
DT Tim: 78.0 m2DT TT: 72.8 m2CH.06 - 2 BR+
Type 2M -
DT Tim: 104.3 m2DT TT: 97.1 m2CH.19 - 3 BR
Type 1 -
DT Tim: 118.1 m2DT TT: 110.3 m2CH.05 - 3 BR
Type 2M -
DT Tim: 111.1 m2DT TT: 104.8 m2CH.02 - 3 BR
Type 3M -
DT Tim: 32.3 m2DT TT: 29.0 m2 - 29.1 m2CH.05 - STUDIO
Type 1 -
DT Tim: 48.1 m2DT TT: 44.2 m2CH.10 - 1 BR
Type 1M -
DT Tim: 43.2 m2DT TT: 39.2 m2CH.03 - 1 BR
Type 2 -
DT Tim: 50.3 m2DT TT: 46.3 m2CH.20 - 1 BR+
Type 1M -
DT Tim: 51.1 m2DT TT: 46.7 m2CH.19 - 1 BR+
Type 2M -
DT Tim: 49.1 m2 - 49.2 m2DT TT: 45.1 m2 - 45.3 m2CH.09 - 1 BR+
Type 3 -
DT Tim: 71.8 m2 - 72.0 m2DT TT: 66.7 m2 - 67.2 m2CH.02 - 2 BR
Type 1 -
DT Tim: 67.9 m2DT TT: 62.5 m2CH.11 - 2 BR
Type 2M -
DT Tim: 70.5 m2DT TT: 64.7 m2CH.01 - 2 BR
Type 3M -
DT Tim: 73.9 m2DT TT: 67.9 m2CH.06 - 2 BR+
Type 1 -
DT Tim: 92.0 m2DT TT: 85.4 m2 - 85.6 m2CH.08A -3BR
Type 1 -
DT Tim: 103.8 m2DT TT: 97.4 m2CH.12 -3BR
Type 2 -
DT Tim: 118.1 m2DT TT: 110.3 m2CH.02 -3BR
Type 3M -
DT Tim: 110.2 m2DT TT: 101.9 m2CH.01 -3BR
Type 4M -
DT Tim: 32.3 m2DT TT: 29.1 m2CH.03
Type 1 -
DT Tim: 48.1 m2DT TT: 44.2 m2CH.11
Type 1 -
DT Tim: 43.2 m2DT TT: 39.2 m2CH.18
Type 1 -
DT Tim: 50.3 m2DT TT: 46.3 m2CH.01
Type 1 -
DT Tim: 51.1 m2DT TT: 46.7 m2CH.02
Type 2 -
DT Tim: 49.1 m2 - 49.2 m2DT TT: 45.1 m2 - 45.3 m2CH.08
Type 3 -
DT Tim: 71.8 m2 - 72.0 m2DT TT: 66.7 m2 - 67.2 m2CH.12A
Type 1 -
DT Tim: 67.9 m2DT TT: 62.5 m2CH.10
Type 2 -
DT Tim: 70.5 m2DT TT: 64.7 m2CH.20
Type 3 -
DT Tim: 73.9 m2DT TT: 67.9 m2CH.05A
Type 1 -
DT Tim: 92.0 m2DT TT: 85.4 m2 - 85.6 m2CH.05
Type 1 -
DT Tim: 103.8 m2DT TT: 97.4 m2CH.06
Type 2 -
DT Tim: 118.1 m2DT TT: 110.3 m2CH.05A
Type 3 -
DT Tim: 110.2 m2DT TT: 101.9 m2CH.05
Type 4 -
DT Tim: 35.3 m2DT TT: 31.8 m2 - 32.0 m2CH.03
Type 1 -
DT Tim: 45.3 m2DT TT: 41.6 m2CH.16 - 1 BR
Type 1 -
DT Tim: 48.9 m2DT TT: 45.0 m2 - 45.2 m2CH.01 -1 BR+
Type 1 -
DT Tim: 49.3 m2DT TT: 45.1 m2CH.08A -1 BR+
Type 2 -
DT Tim: 49.6 m2DT TT: 45.5 m2CH.15A -1 BR+
Type 3 -
DT Tim: 50.3 m2DT TT: 46.1 m2CH.15 -1 BR+
Type 4 -
DT Tim: 65.5 m2 - 65.6 m2DT TT: 60.5 m2 - 60.8 m2CH.12 - 2 BR
Type 1 -
DT Tim: 74.2 m2DT TT: 68.6 m2CH.05 - 2 BR
Type 2 -
DT Tim: 68.8 m2DT TT: 64.4 m2CH.10 - 2 BR+
Type 1 -
DT Tim: 78.0 m2DT TT: 72.8 m2CH.18A - 2 BR+
Type 2 -
DT Tim: 104.3 m2DT TT: 97.1 m2CH.05A- 3 BR
Type 1 -
DT Tim: 118.1 m2DT TT: 110.3 m2CH.18- 3 BR
Type 1 -
DT Tim: 111.1 m2DT TT: 104.8 m2CH.20- 3 BR
Type 1